Có 2 kết quả:

討平 tǎo píng ㄊㄠˇ ㄆㄧㄥˊ讨平 tǎo píng ㄊㄠˇ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to put down (an uprising)
(2) to pacify

Từ điển Trung-Anh

(1) to put down (an uprising)
(2) to pacify