Có 2 kết quả:
討平 tǎo píng ㄊㄠˇ ㄆㄧㄥˊ • 讨平 tǎo píng ㄊㄠˇ ㄆㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put down (an uprising)
(2) to pacify
(2) to pacify
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put down (an uprising)
(2) to pacify
(2) to pacify
Bình luận 0